Có 2 kết quả:

高耸 gāo sǒng ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ高聳 gāo sǒng ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) erect
(2) towering
(3) to stand tall

Từ điển Trung-Anh

(1) erect
(2) towering
(3) to stand tall